Trong thời kỳ 4.0 và xu hướng phát triển /xử lý Online ngày càng lớn mạnh, giải pháp Google Sheets càng được nhiều công ty và tổ chức sử dụng, nắm được kiến thức về Google sheets sẽ làm cho công việc của bạn trở nên giá trị hơn.
𝗚𝗼𝗼𝗴𝗹𝗲 𝗦𝗵𝗲𝗲𝘁𝘀 (𝗚𝗼𝗼𝗴𝗹𝗲 𝗦𝗽𝗿𝗲𝗮𝗱𝗦𝗵𝗲𝗲𝘁) là một chương trình bảng tính được cung cấp miễn phí bởi Google nằm trong dịch vụ Google Drive. Dịch vụ này cũng bao gồm Google Docs và Google Slides, một trình xử lý văn bản và chương trình trình bày tương ứng. Hiểu một cách đơn giản thì Google Sheets là ứng dụng về bảng tính của Google Docs.
Excel vẫn luôn là biểu tượng của bảng tính cho đến khi Google Sheets ra đời. Nó có nhiều tính năng về bảng tính tương đồng với Excel, tuy nhiên được cải tiến và tiện ích hơn rất nhiều, thậm chí còn vượt trội hơn đối thủ nên được người dùng rất ưa chuộng và dần trở thành công cụ quen thuộc trong giới học sinh, sinh viên và văn phòng.
Bài học
Phần 1: Nhập môn Google Sheets | |||
Giới thiệu tổng quan về Google Sheets | 00:05:35 | ||
Hướng dẫn Copy file Google Sheets về tài khoản để thực hành | 00:03:29 | ||
Tài nguyên khóa học (Link nhận tài liệu) | 00:00:00 | ||
Phần 2: Thao tác cơ bản trong Google Sheets | |||
Tạo mới file Google Spreadsheet | 00:10:42 | ||
Tổng quan về giao diện Google Sheets | 00:12:05 | ||
Thao tác với đối tượng cơ bản trong Google Sheets | 00:17:52 | ||
Nhập dữ liệu định dạng cơ bản | 00:18:01 | ||
Thiết lập hiển thị, giữ cố định đối tượng khi di chuyển | 00:07:56 | ||
Thiết lập cài đặt ngôn ngữ, phân biệt chuẩn Anh Việt | 00:10:00 | ||
Custom format – Tùy biến hiển thị dữ liệu p1 | 00:31:09 | ||
Custom format – Tùy biến hiển thị dữ liệu p2 | 00:12:52 | ||
Xử lý hiển thị số điện thoại | 00:13:34 | ||
Sử dụng Copy Paste và Paint Format | 00:10:19 | ||
Chèn thêm đối tượng vào File | 00:08:02 | ||
Lưu, chia sẻ phân quyền truy cập | 00:12:27 | ||
Thiết lập in cho Google Sheets | 00:16:41 | ||
Phần 3: Tiếp cận ban đầu với công thức, hàm tính toán | |||
Bắt đầu đơn giản với tính toán số liệu | 00:08:23 | ||
Phân biệt các loại địa chỉ trong công thức | 00:16:28 | ||
Tối ưu công thức với vùng đặt tên | 00:07:45 | ||
Tạo giá trị ngẫu nhiên | 00:08:56 | ||
Phần 4: Nhóm hàm Logic | |||
Hàm điều kiện rẽ nhánh IF | 00:09:32 | ||
Hàm AND, OR, NOT | 00:06:07 | ||
Hàm IFS | 00:08:23 | ||
Hàm SWITCH | 00:09:55 | ||
Hàm CHOOSE | 00:03:07 | ||
Hàm bẫy lỗi IFNA, IFERROR | 00:07:53 | ||
Nhóm hàm đếm COUNT | 00:10:58 | ||
Hàm đếm có điều kiện | 00:09:14 | ||
Hàm tính tổng có điều kiện | 00:13:16 | ||
Hàm tính trung bình có điều kiện | 00:10:41 | ||
Xử lý bài toán tìm sự xuất hiện, phát hiện trùng lặp | 00:13:22 | ||
Phần 5: Ghi nhận dữ liệu và xử lý dữ liệu tổng quan | |||
Sử dụng Form để ghi nhận dữ liệu đầu vào | 00:17:48 | ||
Tách dữ liệu thành các cột | 00:05:44 | ||
Xử lý dữ liệu trùng lặp (công cụ) | 00:08:32 | ||
Xử lý dữ liệu trùng lặp (công thức hàm) | 00:10:44 | ||
Chuẩn hóa dữ liệu đầu vào với Data Validation | 00:23:51 | ||
Sắp xếp dữ liệu (công cụ) | 00:06:52 | ||
Sắp xếp dữ liệu (công thức hàm) | 00:20:43 | ||
Lọc dữ liệu (công cụ) | 00:12:14 | ||
Lọc dữ liệu (công thức hàm) | 00:12:47 | ||
Tìm kiếm, thay thế dữ liệu nhanh chóng | 00:09:35 | ||
Phần 6: Nhóm hàm xử lý chuỗi ký tự | |||
Xử lý chuỗi ký tự cơ bản | 00:13:10 | ||
Tách chuỗi, gộp chuỗi | 00:18:01 | ||
Tìm kiếm, thay thế trong chuỗi | 00:09:12 | ||
Nhóm hàm Regex – Xử lý chuỗi phức tạp | 00:20:53 | ||
Xử lý bài toán tách họ tên | 00:33:37 | ||
Tách số điện thoại trong chuỗi | 00:09:52 | ||
Tách địa chỉ Email trong chuỗi | 00:10:01 | ||
Phần 7: Nhóm hàm dò tìm, tham chiếu | |||
Lấy chỉ số hàng, cột | 00:04:06 | ||
Hàm LOOKUP | 00:15:05 | ||
Hàm VLOOKUP, HLOOKUP | 00:27:00 | ||
Hàm INDEX, MATCH và sự kết hợp | 00:29:17 | ||
Hàm OFFSET | 00:18:33 | ||
Hàm INDIRECT | 00:10:33 | ||
Phần 8: Nhóm hàm thời gian | |||
Thời gian hiện tại và tách các đối số | 00:05:43 | ||
Nhập thời gian chuẩn xác với DATE, DATEVALUE | 00:09:17 | ||
Xử lý bài toán dịch chuyển, chuẩn hóa thời gian | 00:17:18 | ||
Hôm nay là thứ mấy? Xác định thứ trong tuần | 00:09:26 | ||
Xác định số ngày làm việc trong khoảng 1 thời gian | 00:14:30 | ||
Xác định thời điểm sau, trước n ngày | 00:05:51 | ||
Xác định khoảng cách giữa 2 thời điểm | 00:05:40 | ||
Hàm EDATE, EOMONTH | 00:05:02 | ||
Xử lý bài toán cập nhật thời gian edit dữ liệu | 00:24:09 | ||
Phần 9: Định dạng có điều kiện - Conditional formatting | |||
Conditional formatting – Cơ bản | 00:17:35 | ||
Conditional formatting – Kết hợp công thức | 00:29:49 | ||
Conditional formatting kết hợp Drop-down list, Check box | 00:15:10 | ||
Phần 10: Truy vấn, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo | |||
IMPORTRANGE – Lấy dữ liệu từ File khác | FREE | 00:12:01 | |
QUERY – Tổng hợp dữ liệu cơ bản p1 | 00:26:58 | ||
QUERY – Tổng hợp dữ liệu cơ bản p2 | 00:14:28 | ||
QUERY – Xử lý nâng cao | 00:32:10 | ||
Kết hợp QUERY, IMPORTRANGE tổng hợp dữ liệu từ nhiều nơi | 00:30:00 | ||
Sử dụng hàm mảng | 00:20:31 | ||
SUMPRODUCT và tính ứng dụng | 00:25:06 | ||
Phần 11: Một số hàm dịch vụ của Google | |||
Xác định ngôn ngữ và dịch văn bản | 00:10:04 | ||
IMPORTHTML | 00:02:56 | ||
Hàm chèn hình ảnh | 00:07:00 |
Đánh giá khóa học
Không có đánh giá nào cho khóa học này.
112 Học viên tham gia