Enter full description of the course.
Bài học
Phần 1: Tài nguyên khóa học | |||
Tài nguyên khóa học (Tải xuống) | 00:00:00 | ||
Phần 2: Tạo và định dạng dữ liệu nâng cao | |||
Nhập dữ liệu nhanh chóng | 00:06:36 | ||
Sử dụng Fill Series điền tự động dữ liệu | 00:06:32 | ||
Tìm kiếm thay thế dữ liệu nâng cao | 00:08:17 | ||
Định dạng cho dữ liệu Custom format p1 | 00:25:55 | ||
Định dạng cho dữ liệu Custom format p2 | 00:25:54 | ||
Phần 3: Công thức, hàm tính toán | |||
Phân biệt các loại địa chỉ trong tính toán | 00:18:03 | ||
3.1. Nhóm hàm Logic, tính toán có điều kiện | |||
Hàm AND | 00:02:55 | ||
Hàm OR | 00:03:05 | ||
Hàm NOT | 00:02:30 | ||
Hàm COUNTIFS – Đếm có nhiều điều kiện | 00:12:15 | ||
Hàm SUMIFS – Tính tổng có nhiều điều kiện | 00:06:12 | ||
Hàm AVERAGEIFS – Tính trung bình có nhiều điều kiện | 00:05:13 | ||
Hàm thống kê sử dụng các ký tự đặc biệt | 00:14:21 | ||
Hàm Choose | 00:05:24 | ||
3.2. Nhóm hàm thời gian | |||
Hàm TODAY, NOW | 00:01:38 | ||
Hàm tách lẻ các đơn vị thời gian | 00:02:14 | ||
Cách nhập thời gian vào Excel chuẩn xác 100% | 00:07:04 | ||
Hàm WEEKDAY – Xác định thứ trong tuần | 00:11:07 | ||
Hàm NETWORKDAYS | 00:05:39 | ||
Hàm NETWORKDAYS.INTL | 00:10:57 | ||
Hàm WORKDAY | 00:04:40 | ||
Hàm WORKDAY.INTL | 00:10:42 | ||
Hàm DATEDIF | 00:14:56 | ||
Hàm EOMONTH | 00:02:37 | ||
3.3. Nhóm hàm xử lý số liệu, chuỗi ký tự | |||
Hàm MOD, INT | 00:09:58 | ||
Hàm ROUND, ROUNDUP, ROUNDDOWN | 00:05:16 | ||
Xác định năm nhuận hay không | 00:08:02 | ||
Hàm chuẩn hoá chuỗi ký tự | 00:06:09 | ||
Hàm chuyển chuỗi ký tự số thành số | 00:03:08 | ||
Hàm chuyển dữ liệu về kiểu chữ | 00:06:26 | ||
Đếm số lần xuất hiện của 1 ký tự trong chuỗi | 00:04:31 | ||
Dò tìm vị trí ký tự trong chuỗi | 00:07:58 | ||
So sánh hai chuỗi ký tự | 00:02:08 | ||
Thay thế ký tự trong chuỗi | 00:06:56 | ||
Tách họ tên bằng công thức p1 | 00:13:36 | ||
Tách họ tên bằng công thức p2 | 00:06:31 | ||
3.4. Nhóm hàm dò tìm, tham chiếu | |||
Hàm OFFSET | 00:18:33 | ||
Hàm INDIRECT | 00:10:33 | ||
Tạo tên động Dynamic range | 00:17:01 | ||
Hàm LOOKUP | 00:15:05 | ||
Hàm VLOOKUP | 00:22:44 | ||
Hàm HLOOKUP | 00:07:49 | ||
Hàm MATCH | 00:11:27 | ||
Hàm INDEX | 00:08:33 | ||
Combo thần thánh INDEX và MATCH | 00:13:20 | ||
Tìm giá trị khác 0 đầu tiên | 00:16:05 | ||
Bài toán: Tìm tháng đầu tiên mất doanh thu | 00:28:43 | ||
3.5. Các tùy chọn, thiết lập trong công thức | |||
Watch Window – Cửa sổ theo dõi công thức | 00:04:29 | ||
Thiết lập tùy chọn tính toán Calculation Options | 00:05:35 | ||
Tính toán quay vòng – Iterative Calculation | 00:14:19 | ||
Thiết lập Formulas Auditing | 00:05:39 | ||
Thiết lập kiểm tra lỗi tính toán – Error checking | 00:07:41 | ||
Phần 4: Định dạng có điều kiện - Conditional formatting | |||
Conditional formatting – Tạo Heatmap | 00:03:39 | ||
Conditional formatting – Liên kết với công thức | 00:11:42 | ||
Conditional formatting – Quản lý Rule | 00:02:40 | ||
Conditional formatting – Tô màu đan xen | 00:08:47 | ||
Conditional formatting – So sánh 2 danh sách | 00:05:43 | ||
Conditional formatting – Tìm giá trị trùng lặp | 00:14:42 | ||
Conditional formatting – Tô màu cho dòng, cột | 00:08:30 | ||
Conditional formatting – Tô màu ngày tháng | 00:11:38 | ||
Conditional formatting – Tạo Checklist | 00:13:08 | ||
Phần 5: Xử lý, phân tích dữ liệu | |||
Import dữ liệu từ Workbook khác | 00:05:38 | ||
Advanced Filter – Lọc nâng cao | 00:12:00 | ||
Advanced Filter – Sử dụng lọc bằng công thức | 00:12:20 | ||
What if analysis – Scenario | 00:08:29 | ||
What if analysis – Goal Seek | 00:07:43 | ||
Data Validation – Budget limit | 00:11:23 | ||
Data Validation – Depedence List | 00:17:22 | ||
Data Validation – Prevent Duplicate | 00:04:26 | ||
Data Validation – Product Codes | 00:08:48 | ||
Phần 6: Bảng phân tích, tổng hợp dữ liệu PivotTable | |||
PivotTable | 00:12:29 | ||
PivotTable – Thiết lập tính toán | 00:16:15 | ||
PivotTable – Thiết kế cho bảng | 00:07:41 | ||
PivotTable – Group đối tượng | 00:06:26 | ||
PivotTable – Tuỳ biến, định dạng | 00:14:19 | ||
PivotTable – Cập nhật dữ liệu | 00:09:00 | ||
PivotTable – Slicer | 00:13:19 | ||
PivotTable – Calculated field | 00:04:31 | ||
PivotTable – Lấy dữ liệu từ nhiều nguồn, bảng | 00:12:56 | ||
Hàm GETPIVOTDATA | 00:11:58 | ||
Phần 7: Chuyên đề các loại biểu đồ nâng cao trong Excel | |||
Combo Chart – Biểu đồ hai trục tung | 00:12:19 | ||
Biểu đồ nhấn mạnh đối tượng | 00:16:29 | ||
Biểu đồ tự sắp xếp dữ liệu | 00:19:07 | ||
Biểu đồ tự thay đổi dữ liệu | 00:10:35 | ||
Biểu đồ tự thay đổi và nhấn mạnh dữ liệu | 00:16:49 | ||
Phần 8: Nhóm hàm cơ sở dữ liệu (Hàm D) | |||
Hàm cơ sở dữ liệu DCOUNT | 00:13:39 | ||
Hàm cơ sở dữ liệu DCOUNTA | 00:06:59 | ||
Hàm cơ sở dữ liệu DSUM | 00:11:29 | ||
Hàm cơ sở dữ liệu DMAX | 00:02:40 | ||
Hàm cơ sở dữ liệu DMIN | 00:02:42 | ||
Hàm cơ sở dữ liệu DAVERAGE | 00:04:34 | ||
Phần 9: Luyện tập, ưng dụng kiến thức xử lý bài toán |
Đánh giá khóa học
Không có đánh giá nào cho khóa học này.
Học viên tham gia